Như chúng ta đã biết, phân tích kỹ thuật là một phương pháp tìm điểm vào lệnh dựa trên giá quá khứ của một cặp tiền tệ nào đó. Vậy làm thế nào để đánh giá điểm vào lệnh thích hợp dựa trên những gì đã xảy ra trong quá khứ? Câu trả lời là chúng ta sẽ dựa vào những chỉ báo kỹ thuật.
Chỉ báo kỹ thuật là gì? Các chỉ báo phổ biến trong phân tích kỹ thuật là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ sơ lược 8 loại chỉ báo kỹ thuật thường dùng nhất trong phân tích kỹ thuật Forex nhé!
Chỉ báo kỹ thuật là gì?
Chỉ báo kỹ thuật là công cụ phân tích kỹ thuật có tác dụng xác định xu hướng của giá một cách chính xác hơn so với phân tích cơ bản.
Có rất nhiều chỉ báo kỹ thuật, mỗi loại lại có một tác dụng khác nhau đối với phân tích kỹ thuật. Việc sử dụng các chỉ báo cần có sự kết hợp với nhau, thay vì chỉ sử dụng riêng lẻ một chỉ báo duy nhất. Việc kết hợp sử dụng nhiều chỉ báo kỹ thuật với nhau sẽ giúp chúng ta tăng xác suất thắng lệnh.
Các chỉ báo kỹ thuật dưới đây là những loại được sử dụng phổ biến nhất trong giao dịch Forex.
1. Đường trung bình động (MA)

Đường trung bình động là một trong những chỉ báo đơn giản và dễ sử dụng nhất. Đường trung bình động được chia làm 2 loại nhỏ là đường trung bình động đơn giản (SMA) và đường trung bình động hàm mũ (EMA)
Đường trung bình động là chỉ báo kỹ thuật dựa trên mức giá trung bình của các cặp tiền tệ để cho thấy xu hướng có thể xảy ra trong tương lai.
Đường trung bình động đơn giản và hữu ích cho tất cả trader xác định xu hướng, từ đó có quyết định giao dịch đúng đắn.
2. Bollinger Bands

Bollinger Bands là chỉ báo kết hợp giữa đường trung bình động và độ lệch chuẩn. Cấu tạo của Bollinger Bands bao gồm một đường trung bình động ở giữa và 2 đường biên trên, dưới có độ biến động 2% so với đường trung bình động.
Bollinger Bands có chức năng theo dõi biến động mức giá tương đối của một cặp tiền tệ trong một khoảng thời gian.
Lý thuyết về Bollinger Bands còn có một khái niệm thú vị là “hiện tượng thắt nút cổ chai”. Đây là hiện tượng khi 2 đường biên thu hẹp khoảng cách lại báo hiệu cho một sự biến động mạnh sắp xảy ra.
Ngoài ra, khi giá ở gần biên dưới có nghĩa là thị trường đang quá bán. Ngược lại, khi giá quá gần biên trên thì thị trường đang quá mua.
3. Hỗ trợ và kháng cự

Trong phân tích kỹ thuật, các đường kết nối các đỉnh giá và đáy quan trọng được gọi là đường hỗ trợ và kháng cự. Các nhà giao dịch sử dụng các dòng này để xác định các điểm vào thị trường.
Mức hỗ trợ là mức mà áp lực mua chiếm ưu thế hơn áp lực bán. Mức này có thể được coi là phù hợp để mở một vị trí mua. Hầu hết các nhà giao dịch thích hành động như người mua, khi giá tiếp cận hỗ trợ.
Kháng cự là mức mà áp lực bán chiếm ưu thế hơn áp lực mua. Các nhà giao dịch sẽ mở một vị thế ngắn khi giá tiếp cận mức kháng cự.
Xác định các xu hướng dựa trên hỗ trợ và kháng cự:
- Với xu hướng tăng, đường hỗ trợ có độ dốc tích cực.
- Với xu hướng giá ổn định, đường hỗ trợ nằm ngang.
- Với xu hướng giảm, đường kháng cự có độ dốc âm.
- Với xu hướng giá ổn định, đường kháng cự nằm ngang.
Khi xu hướng tăng biến thành xu hướng giảm, kháng cự trở thành hỗ trợ. Và ngược lại, hỗ trợ trở thành kháng cự khi xu hướng giảm biến thành xu hướng tăng.
4. Ichimoku

Ichimoku là một phương pháp phân tích kỹ thuật kết hợp nhiều chỉ báo. Thông thường đối với các nhà giao dịch tiền điện tử, họ sử dụng 2 đường trung bình động kết hợp với khung thời gian được xác định trước.
Phương pháp này được sử dụng trên biểu đồ nến như một công cụ giao dịch để giúp người dùng xác định động lượng và xu hướng cũng như các vùng giá tiềm năng hỗ trợ và kháng cự.
Nếu đám mây Ichimoku xanh, thị trường có khả năng đi lên; và ngược lại, nếu đám mây có màu đỏ, xu hướng giảm là có thể.
Nói cách khác, khi giá luôn ở trên các đám mây, có khả năng cao là tài sản đang có xu hướng tăng. Ngược lại, khi giá di chuyển dưới các đám mây có thể được hiểu là một dấu hiệu của giá giảm, cho thấy một xu hướng giảm.
Phân tích và dự đoán từ chỉ báo này sẽ được sử dụng làm tài liệu tham khảo để xác định điểm mua /bán, kết hợp với đường trung bình động hiện tại để có được quyết định chính xác hơn.
Ngoài ra, nó cũng được sử dụng như một công cụ dự đoán và nhiều nhà giao dịch sử dụng phương pháp này để xác định các chỉ báo xu hướng trong tương lai và động lượng thị trường.
5. Chỉ số sức mạnh tương đối RSI

Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) là một chỉ báo động lượng sử dụng các bộ dao động để xác định xem một tài sản hiện đang bị mua quá mức hay bán quá mức. Một tài sản hiện đang bị mua quá mức có thể sẽ giảm giá trong tương lai gần.
Ngược lại, khi một tài sản tiền điện tử bị bán quá mức có nhiều khả năng quay đầu tăng giá. RSI được tính theo thang điểm từ 1 đến 100, thông thường, trên 70 là dấu hiệu cho thấy tài sản bị mua quá mức, dưới 30 là tài sản bị bán quá mức.
Để tính toán RSI, các nhà phân tích sẽ sử dụng lịch sử giá, tính toán sức mạnh tương đối dựa trên giá đóng cửa trong một khoảng thời gian nhất định.
Ưu điểm của RSI là nó có thể dự báo tương đối chính xác các bước ngoặt của thị trường. Tuy nhiên, điểm số từ 30 đến 70 sẽ không cung cấp bất kỳ dữ liệu hành động giá đáng kể nào.
Có rất nhiều kỹ thuật và chỉ số được sử dụng bởi các nhà phân tích kỹ thuật trong giao dịch tiền điện tử. Khi nói đến các công cụ phân tích kỹ thuật, ba kỹ thuật trên được sử dụng phổ biến nhất, biết các chỉ số này sẽ giúp các nhà giao dịch đưa ra quyết định chính xác hơn.
6. Stochastic RSI

Có rất nhiều bộ dao động mà bạn có thể sử dụng, tuy nhiên, các bộ dao động phổ biến nhất để xác định sự phân kỳ là RSI và Stochastic. Đặc biệt, chỉ báo dễ quan sát nhất và dễ giao dịch nhất với sự phân kỳ là RSI Stochastic.
Stochastic RSI về cơ bản là một chỉ báo của một chỉ báo. Trong trường hợp Stochastic đo đà giá và RSI đo lường sức mạnh của biến động giá, Stochastic RSI đo động lượng RSI.
Stochastic RSI là một trong những cách ít được biết đến và vẫn mạnh mẽ mà bạn có thể sử dụng để giao dịch với sự phân kỳ.
Nếu bạn sử dụng RSI và Stochastics tiêu chuẩn để tìm sự phân kỳ, bạn sẽ không chỉ bỏ lỡ các cơ hội phát hiện phân kỳ tốt hơn, mà bạn còn có thể bị mắc kẹt trong một số tín hiệu phân kỳ sai.
Stochastic RSI loại bỏ các tín hiệu sai và xác nhận rõ ràng sự phân kỳ thực tế. Tuy nhiên, không có chỉ số duy nhất nào hoàn toàn chính xác trong giao dịch, đây chỉ là một lựa chọn tối ưu khác để so sánh. Đôi khi các nhà giao dịch vẫn thích sử dụng chỉ báo RSI.
7. Fibonacci

Fibonacci là chỉ báo được dùng để xác định đỉnh và đáy, cùng với các mức hỗ trợ và kháng cự.
Fibonacci là một chuỗi số theo quy tắc một số sẽ bằng tổng của hai số liền trước nó. Dãy Fibonacci cơ bản là: 0, 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, 55, 89, 144 …
Dãy Fibonacci giúp nhà giao dịch xác định cực trị (đỉnh và đáy) của một xu hướng dựa trên tỷ lệ của dãy số Fibonacci.
Điểm mấu chốt của kỹ thuật này là giả định: Ranh giới của từng phân khúc sẽ tồn tại một điểm đảo chiều tiềm năng, trong đó có sự mở rộng của phân khúc trước.
8. MACD

MACD được sử dụng để xác định động lượng của một tài sản bằng cách hiển thị mối quan hệ giữa hai đường trung bình động. Nó được tạo thành từ hai dòng – đường MACD và đường tín hiệu.
Đường MACD được tính bằng cách trừ 26 EMA từ 12 EMA, sau đó được vẽ đồ thị trên 9 EMA – đại diện cho đường tín hiệu. Nhiều công cụ biểu đồ cũng thường kết hợp biểu đồ, cho thấy khoảng cách giữa đường MACD và đường tín hiệu.
Bằng cách nhìn vào sự khác biệt giữa MACD và biến động giá, các nhà giao dịch có thể hiểu rõ hơn về sức mạnh của xu hướng hiện tại.
Ví dụ, nếu giá đang làm cho một mức cao hơn, trong khi MACD đang làm cho một mức cao thấp hơn, thị trường có thể sớm đảo ngược.
MACD cho chúng ta biết gì trong trường hợp này? Giá đó đang tăng trong khi động lượng đang giảm, vì vậy có khả năng cao hơn là sự đảo ngược sẽ xảy ra.
Các nhà giao dịch cũng có thể sử dụng chỉ báo này để tìm kiếm các giao điểm giữa đường MACD và đường tín hiệu của nó. Ví dụ: nếu đường MACD vượt qua đường tín hiệu, điều đó có thể gợi ý tín hiệu mua. Ngược lại, nếu đường MACD vượt qua đường tín hiệu, nó có thể chỉ ra tín hiệu bán.
Chỉ báo thường được sử dụng kết hợp với RSI. Cả hai đều đo đà, nhưng theo các yếu tố khác nhau. Giả định được đưa ra rằng khi được sử dụng cùng nhau, chúng có thể cung cấp một cái nhìn kỹ thuật đầy đủ hơn về thị trường.
Kết luận
Trên đây là các chỉ báo phổ biến nhất được dùng trong phân tích kỹ thuật Forex. Hy vọng đây sẽ là bài viết khái quát, tạo tiền tề cho bạn tiến sâu hơn, tìm hiểu kỹ hơn về các chỉ báo kỹ thuật. Chúc các bạn giao dịch thuận lợi!